Có 2 kết quả:

粉碎机 fěn suì jī ㄈㄣˇ ㄙㄨㄟˋ ㄐㄧ粉碎機 fěn suì jī ㄈㄣˇ ㄙㄨㄟˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pulverizer
(2) grinder

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) pulverizer
(2) grinder

Bình luận 0